Tiếng Việt
牌号 Grade |
标准 Material |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Mo |
Cu |
Cr |
Ni |
RE |
SA 213 T12 |
ASTM SA213/213M |
0.05-0.15 |
≤0.50 |
0.3-0.61 |
≤0.025 |
≤0.025 |
0.44-0.65 |
/ |
0.8-1.25 |
/ |
/ |
SA213 T22 |
ASTM SA213/213M |
0.05-0.15 |
≤0.50 |
0.3-0.6 |
≤0.025 |
≤0.025 |
0.87-1.13 |
/ |
1.9-2.6 |
/ |
/ |
T1a |
ASTM A209 |
0.15-0.25 |
0.1-0.5 |
0.3-0.8 |
≤0.025 |
≤0.025 |
0.44-0.65 |
/ |
/ |
/ |
/ |
牌号 Grade |
标准 Material |
屈服强度 Mpa Yield Strength |
拉伸强度 Mpa Tensile Strength |
断后伸长率 Elongation % |
|
SA 213 T12 |
ASTM SA213/213M |
≥220 |
≥415 |
≥30 |
|
SA213 T22 |
ASTM SA213/213M |
≥220 |
≥415 |
≥30 |
|
T1a |
ASTM A209 |
≥220 |
≥415 |
≥22 |
|
Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của tiêu chuẩn này:
ASTM A213 được dùng để sản xuất ống thép không gỉ với độ dày, đường kính và chiều dài khác nhau.
Thép ống không gỉ ASTM A213 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như:
Ứng dụng trong sản xuất thiết bị nồi hơi
Tiêu chuẩn ASTM A213 cũng được dùng trong sản xuất các thiết bị nồi hơi. Thiết bị nồi hơi được dùng để sản xuất hơi nước hoặc hơi khí có áp suất cao để dùng trong các quá trình sản xuất và các ứng dụng công nghiệp khác.
Ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác
Ngoài các ứng dụng trên, ASME SA213 cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như:
Với 15 năm kinh nghiệm, Công ty cổ phần phát triển công nghiệp Hoàng Dương chúng tôi là đơn vị cung cấp ống thép lót đúc uy tín, chất lượng với giá thành phù hợp nhất.
Quý công ty có nhu cầu báo giá về ống thép đúc xin liên hệ chúng tôi theo thông tin sau
|